Có 2 kết quả:
香槟 xiāng bīn ㄒㄧㄤ ㄅㄧㄣ • 香檳 xiāng bīn ㄒㄧㄤ ㄅㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
champagne (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
champagne (loanword)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0